|
English Translation |
|
More meanings for đem ra thảo luận
See Also in Vietnamese
See Also in English
discussion
noun
|
|
Thảo luận,
bàn bạc,
tài sản kiểm kê,
thảo luận,
thưởng thức
|
bring
verb
|
|
mang đến,
dẩn dắt,
đem đến,
đem lại,
đưa lại
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
the
|
|
các
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|