|
English Translation |
|
More meanings for phấn hoa
pollen
noun
|
|
phấn hoa
|
ambrosia
noun
|
|
đồ ăn quí,
phấn hoa,
thuốc trường sanh
|
anther
noun
|
|
bao bọc phấn ở đầu nhụy,
phấn hoa
|
dust
noun
|
|
bụi,
bụi bặm,
phấn hoa,
rác
|
efflorescence
noun
|
|
phấn hoa,
rã thành bột,
sự lên hoa,
sự nỡ hoa,
tan thành phấn
|
pollard
noun, verb
|
|
phấn hoa,
chặt ngọn cây,
đốn cây,
cây bị chặt,
thú không sừng
|
pollock
noun
|
|
phấn hoa,
loại cá biển
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|