|
English Translation |
|
More meanings for lập danh sách
See Also in Vietnamese
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
list
noun, verb
|
|
danh sách,
nghe,
ghi vào sổ,
trám khe hở,
bìa vải
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|