|
English Translation |
|
More meanings for mặt trái
denunciation
noun
|
|
chỉ rỏ mưu gian,
mặt trái,
sự buộc tội,
sự đồng lỏa,
sự lột mặt nạ,
sự phản đối
|
pile
noun
|
|
lông tơ,
bịnh trĩ,
cây cọc,
lòi dom,
lông tấm thãm,
cây cột
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
another
adjective, pronoun
|
|
khác,
lẩn nhau,
cách khác,
một cái khác,
nữa
|
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|