|
English Translation |
|
More meanings for nhìn xuống
look down
verb
|
|
nhìn xuống
|
droop
verb
|
|
gục xuống,
nghiên đầu xuống,
nhìn xuống,
suy nhược,
uể oải,
yếu dần
|
drop
verb
|
|
rơi,
rớt xuống,
bỏ một chử,
hạ sườn xe xuống,
hạ xuống,
ném
|
downward
adjective
|
|
đi xuống,
nhìn xuống
|
See Also in Vietnamese
xuống
|
|
down
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
nhìn
|
|
look
|
nhìn
noun, verb
|
|
look,
contemplate,
eyesight,
scan,
peruse
|
See Also in English
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|