|
English Translation |
|
More meanings for tấn công bằng dao
See Also in Vietnamese
See Also in English
attack
noun, adjective, verb
|
|
tấn công,
phỉ báng,
sự ăn mòm,
sự làm hại,
bị bịnh
|
knife
noun, verb
|
|
dao,
con dao,
dao găm,
lưởi để cắt,
chém bằng dao
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|