|
English Translation |
|
More meanings for gian hàng
stand
noun
|
|
cách đứng,
chổ,
chổ đậu xe,
gian hàng,
khán đài,
sự chống cự
|
department
noun
|
|
ban,
ty,
bộ,
chi nhánh,
gian hàng,
ngành
|
aisle
noun
|
|
gian,
gian bên của giáo đường,
gian hàng,
lối đi trên máy bay,
lối đi trên tàu,
lối đi trên xe lửa
|
stall
noun, verb
|
|
gian hàng,
cho máy xe hơi ngưng lại,
ngăn ra nhiều ngăn,
nhốt vào chuồng,
chuồng bò
|
pavilion
noun
|
|
gian hàng,
cắm lều,
che lều,
che rạp,
lều
|
booths
|
|
gian hàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|