|
English Translation |
|
More meanings for nhiều
much
adjective
|
|
nhiều
|
many
adjective
|
|
nhiều,
số nhiều,
vô số
|
lot
adverb
|
|
nhiều
|
multiple
adjective
|
|
bội,
có nhiều bộ phận,
phức,
kép,
nhiều
|
a lot of
adverb
|
|
nhiều,
quá nhiều
|
numerous
adjective
|
|
nhiều
|
large
adverb
|
|
to,
lớn,
khoan hồng,
nhiều,
rộng,
quyền hành rộng rải
|
great
adjective
|
|
to,
lớn,
nhiều,
phần lớn,
phần nhiều,
số nhiều
|
far
adverb
|
|
xa,
hơn,
cách xa đây,
đến bây giờ,
nhiều,
sâu xuống
|
deal
noun
|
|
cây tùng,
đa số,
nhiều,
số nhiêu,
sự chia bài,
sự giao dịch
|
abundant
adjective
|
|
nhiều,
phong phú
|
multitude
noun
|
|
nhiều,
số đông,
vô số
|
major
adjective
|
|
âm giai,
âm cách,
đại tiền đề,
lớn hơn,
nhiều
|
ample
adjective
|
|
có nhiều thời giờ,
lụng thụng,
nhiều,
phong phú,
rộng
|
prolific
adjective
|
|
nẩy nở mau,
nhiều,
phong phú
|
fraught
adjective
|
|
đầy,
nhiều
|
immense
adjective
|
|
bao la,
mênh mong,
nhiều,
rộng,
vô hạn
|
divers
adjective
|
|
nhiều
|
rife
adjective
|
|
hoành hành,
lưu hành,
nhiều
|
affluent
adjective
|
|
chỉ lưu,
giàu có,
nhánh sông,
sung túc,
nhiều
|
pregnant
adjective
|
|
có chửa,
có thai,
nhiều,
nhiều ứng dụng
|
largeness
noun
|
|
nhiều,
sự khoan hồng,
sự lớn,
sự rộng,
sự rộng rải
|
rank
adjective
|
|
hôi,
sum sê,
có mùi hôi,
có mùi nặng,
nảy nở,
nhiều
|
liberal
adjective
|
|
dồi dào,
khoan hồng,
nhiều,
phong phú,
rộng rải,
tự do
|
plenteous
adjective
|
|
mầu mở,
nhiều
|
opulent
adjective
|
|
giàu có,
giàu sang,
nhiều,
dồi dào,
phong phú
|
affluence
noun
|
|
chổ nhiều người tụ họp,
đông đảo,
nhiều,
sung túc,
sự giàu có
|
army
noun
|
|
lính,
nhiều,
vô số,
quân đội
|
full
adjective
|
|
no nê,
chan chứa,
đầy,
nhiều
|
See Also in Vietnamese
nhiều loại
noun
|
|
types,
diversity
|
nhiều quá
noun, adverb
|
|
too much,
too,
over,
aplenty,
overly
|
nhiều lần
adverb
|
|
many times,
oftentimes,
full
|
quá nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
too much,
a lot of,
excessively,
deep,
superabundant
|
nhiều thứ
adjective
|
|
things,
various,
multifarious
|
nhiều lắm
noun, adjective, adverb
|
|
much,
abundance,
galore,
deluge,
quantity
|
nói nhiều
noun, adjective, verb
|
|
talkative,
chatter,
loquacious,
big deal,
doubletalk
|
rất nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
great number of,
lot,
much,
huge,
countless
|
có nhiều
adjective, verb
|
|
many,
abound,
teem,
frequent,
exuberate
|
nhiều chuyện
noun, verb
|
|
many things,
chatterbox,
clatter,
doubletalk
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|