|
English Translation |
|
More meanings for cười nhạo ai
See Also in Vietnamese
See Also in English
anyone
pronoun
|
|
bất kỳ ai,
bất cứ người nào,
mọi người,
một vài người,
người nào đó
|
laugh
noun, verb
|
|
cười,
cười,
cười rộ lên,
bật cười,
tiếng cười
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|