|
English Translation |
|
More meanings for phán đoán
judge
verb
|
|
đánh giá,
phán đoán,
xét,
xét đoán,
phân xử,
xét xử
|
critical
adjective
|
|
bình luận,
chỉ trích,
nguy kịch,
phán đoán,
sự phê bình
|
discrimination
noun
|
|
nhận rỏ,
phán đoán,
phân biệt,
trí xét đoán
|
uptake
noun
|
|
phán đoán,
trí tuệ
|
sectioning
|
|
phân đoạn
|
segmental
|
|
phân đoạn
|
segmentalization
|
|
phân đoạn
|
segmentation
noun
|
|
phân đoạn,
sự chia ra,
sự phân chia
|
excrement
noun
|
|
phân đoạn,
cứt
|
excrements
|
|
phân đoạn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|