|
English Translation |
|
More meanings for sự lo lắng
perturbation
noun
|
|
sự bối rối,
sự lo lắng
|
worry
noun
|
|
điều làm phiền,
sự lo âu,
sự lo lắng,
sự lo ngại,
sự lo nghĩ
|
preoccupation
noun
|
|
sự chiếm trước một chổ,
sự học nghề lại,
sự lo lắng
|
solicitude
noun
|
|
sự kêu nài,
sự lo âu,
sự lo lắng
|
perplexity
noun
|
|
sự hổn tạp,
sự lo lắng,
sự lộn xộn,
sự rối loạn,
tình trạng hổn loạn
|
reckling
noun
|
|
sự lo âu,
sự lo lắng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|