|
English Translation |
|
student do not get scholarship
More meanings for sinh viên không được học bổng
See Also in Vietnamese
không được
verb
|
|
can not,
brook
|
sinh viên
noun
|
|
student,
alumnus
|
học bổng
noun
|
|
scholarship,
exhibition,
studentship
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
sinh
adjective
|
|
born
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
học
noun
|
|
learn,
lesson
|
See Also in English
student
noun
|
|
sinh viên,
học sinh
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
scholarship
noun
|
|
học bổng,
học bổng,
sự học rộng,
sự thông thái
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|