|
English Translation |
|
More meanings for di động
mobile
adjective
|
|
di động,
không ở một chổ,
tánh hay thay đổi,
lưu động
|
movable
adjective
|
|
di động,
động,
dời đi được,
tự động
|
mobilize
verb
|
|
biến động,
động viên,
di động,
dời đổi
|
locomotive
adjective
|
|
di động,
tự động,
thích đi du lịch,
thuộc về sự vận động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|