|
English Translation |
|
More meanings for sự biến hình
transformation
noun
|
|
chùm tóc giả,
sự biến chất,
sự biến đổi,
sự biến tính,
sự biến hình,
sự biến hóa
|
metamorphosis
noun
|
|
sự biến hình,
sự hóa thân
|
transfiguration
noun
|
|
sự biến dạng,
sự biến hình,
sự thay đổi dạng
|
collapse
noun
|
|
sự biến thể,
sự biến hình,
sự hơ lửa,
sự làm cong,
sự lỡ đất,
sự phá gía
|
set
noun
|
|
bọn,
chiều gió thổi,
chiều nước chảy,
dáng điệu,
hình thể,
một lứa trứng ấp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|