|
English Translation |
|
More meanings for ngón tay
finger
noun
|
|
kim đồng hồ,
ngón tay,
ngón tay bao găng,
ngón trỏ
|
digit
noun
|
|
bề ngang ngón tay,
ngón chân,
ngón tay,
phần thứ 12 của mặt trăng,
phần thứ 12 của mặt trời,
số từ 1 đến 9 và 0
|
fingering
noun
|
|
ngón tay,
ngón danh,
ngón tay đeo nhẩn
|
fingermark
noun, verb
|
|
ngón tay,
làm dấu tay,
dấu tay
|
fingers
|
|
ngón tay
|
fingered
|
|
ngón tay
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|