|
English Translation |
|
More meanings for hỏng
fail
verb
|
|
đánh rớt,
hỏng,
phá sản,
tàn tạ,
thất bại,
thiếu
|
failing
noun
|
|
đánh rớt,
hỏng,
không thành công,
khuyết điểm,
nhược điểm,
suy nhược
|
miss
verb
|
|
hỏng,
hụt,
lở,
thiếu chút nữa,
trật,
không gặp
|
awry
adverb
|
|
xiên,
hư,
hỏng,
méo
|
frustrated
adjective
|
|
chống lại,
hỏng,
sự thất bại,
thất bại
|
duff
noun
|
|
hỏng,
hư hỏng,
làm vụng về
|
crab
noun
|
|
cua,
con cua,
hỏng,
sự chê bai,
thất bại,
thứ táo dại
|
boss
verb
|
|
chỉ huy,
hỏng,
thất bại,
trật
|
fall through
verb
|
|
hỏng,
thất bại
|
See Also in Vietnamese
phá hỏng
noun, verb
|
|
destroy,
thwart,
disable,
derange,
botch
|
làm hỏng
noun, verb
|
|
frustrate,
failure,
wreck,
mar,
sabotage
|
thi hỏng
verb
|
|
pip
|
hông
noun
|
|
hip,
side,
flank,
haunch
|
họng
noun
|
|
throat,
gorge,
fauces,
throttle
|
hư hỏng
noun, adjective, verb
|
|
damaged,
damages,
deterioration,
corrupt,
deteriorate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|