|
What's the Vietnamese word for frustrate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for frustrate
làm hỏng
verb
|
|
wreck,
mar,
sabotage,
defeat,
upset
|
phản đối
verb
|
|
protest,
counter,
negative,
denounce,
antagonize
|
làm hỏng
noun, verb
|
|
frustrate,
failure,
wreck,
mar,
sabotage
|
Similar Words
forestall
verb
|
|
forestall,
đầu cơ,
độc chiếm,
làm trước
|
checkmate
noun, verb
|
|
người kiểm tra,
chiếu tướng,
làm hỏng,
bị chiếu tướng,
sự chiếu tướng
|
thwart
adjective, verb, adverb
|
|
cản trở,
ngang,
ngang qua,
cản trở,
phá hỏng
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
impede
verb
|
|
cản trở,
làm cản trở,
làm trở ngại
|
scotch
noun, verb
|
|
scotch,
canh bánh xe,
chận bánh xe,
rượu whisky tô Cách lan,
vật chận bánh xe
|
|
|
|
|
|
|