|
English Translation |
|
More meanings for phủ lại
encase
verb
|
|
bỏ vào,
cất vào thùng,
nhốt vào,
phủ lại
|
recover
verb
|
|
gởi lại,
lấy lại,
sửa lại,
tìm lại được,
bọc lại,
che lại
|
sheathe
verb
|
|
bọc vật gì trong bao,
bỏ dù vào,
che lấp,
đặt vô khuôn,
phủ lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|