|
English Translation |
|
More meanings for bỏ phiếu
vote
verb
|
|
bỏ phiếu,
bỏ thăm,
đầu phiếu
|
voting
adjective
|
|
bỏ phiếu,
đầu phiếu
|
poll
verb
|
|
bỏ phiếu,
bỏ thăm,
cắt tóc,
đi bầu,
hớt tóc
|
cast
noun
|
|
bác đơn,
bề ngòai,
sự liệng,
sự ném,
trừu con mới đẻ,
vật liệng
|
division
noun
|
|
phân công,
phân ly,
chia ra,
bỏ phiếu,
chia ra từng bộ,
chia ra từng khu
|
See Also in Vietnamese
phiếu
noun, verb
|
|
promissory note,
bill,
ballot,
coupon,
bond
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|