|
English Translation |
|
More meanings for rác
See Also in Vietnamese
vấn đề rắc rối
noun
|
|
problem,
teaser
|
tiếng kêu rắc
noun
|
|
crackle,
crackling
|
gặp rắc rối
|
|
have trouble
|
rắc tiêu
verb
|
|
scatter the pepper,
pepper
|
rắc rắc
noun
|
|
crack
|
rắc rối
noun, adjective
|
|
trouble,
intricacy,
knotty,
hobble,
inextricable
|
rác
noun
|
|
garbage,
trash,
dust,
dusting
|
kêu rắc rắc
adjective, verb
|
|
creaky,
crunchy,
crunch
|
có rắc bột
adjective
|
|
floury
|
rắc muối
verb
|
|
salt
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|