|
English Translation |
|
More meanings for cái của chúng tôi
See Also in Vietnamese
của chúng tôi
pronoun
|
|
ours,
our
|
chúng tôi
pronoun
|
|
we,
us
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
cái
|
|
the
|
cái
noun
|
|
the,
piece,
ordinary
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|