|
English Translation |
|
More meanings for trọng đại
important
adjective
|
|
khẩn yếu,
quan trọng,
trọng đại,
trọng yếu
|
significant
adjective
|
|
có ý nghĩa,
đầy ý nghĩa,
quan trọng,
trọng đại
|
grave
adjective
|
|
nghiêm trang,
uy nghiêm,
quan trọng,
trang trọng,
trọng đại,
trọng yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|