|
English Translation |
|
More meanings for hoa hồng
roses
noun
|
|
hoa hồng
|
commission
noun
|
|
giấy ủy quyền,
hoa hồng,
sự ủy quyền,
sự vỏ trang,
việc nhờ cậy,
lịnh
|
rose
noun
|
|
hoa hồng,
hoa tường vi,
màu sắc hồng,
màu sắc hường,
nơ hình hoa hồng
|
rosace
noun
|
|
cây tường vi,
hoa hồng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|