|
English Translation |
|
More meanings for nó
it
pronoun
|
|
nó
|
he
pronoun
|
|
anh ấy,
đàn ông,
giống đực,
nó,
thú đực
|
him
pronoun
|
|
anh ta,
nó
|
hatch
noun, verb
|
|
nở,
gạch đường bóng,
cửa cống,
cửa nắp,
ấp trứng
|
hatches
|
|
nở
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|