|
English Translation |
|
More meanings for bệnh tật
morbid
adjective
|
|
bệnh tật,
thuộc về bịnh
|
morbidity
noun
|
|
bệnh tật,
bịnh tình,
bịnh trạng
|
infirmity
noun
|
|
bệnh tật,
cắm vào,
gắn vào,
vật gắn vào
|
ailment
noun
|
|
bệnh tật,
đau nhức,
khổ sở,
nổi đau đớn
|
illation
noun
|
|
bệnh tật,
sự kết luận
|
sickness
noun
|
|
bệnh tật,
bịnh tật,
sự khó chịu
|
malady
noun
|
|
bệnh tật,
bịnh tật,
sự đau
|
deases
|
|
bệnh tật
|
ill-advisedly
|
|
bệnh tật
|
illnesses
|
|
bệnh tật
|
pathetics
noun
|
|
bệnh tật,
sự cảm động
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|