|
English Translation |
|
More meanings for choáng váng
dizzy
adjective
|
|
choáng váng,
chóng mặt,
thấy chống mặt,
làm chóng mặt,
quay thật lẹ
|
giddy
adjective
|
|
ham chơi,
choáng váng,
chóng mặt,
không đứng đắng
|
dizzily
adverb
|
|
choáng váng
|
swim
verb
|
|
bơi,
xoay,
choáng váng,
lội
|
giddily
adverb
|
|
choáng váng,
chóng mặt
|
half seasover
noun
|
|
choáng váng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|