|
English Translation |
|
More meanings for đau dữ dội
See Also in Vietnamese
See Also in English
so
adverb
|
|
vì thế,
đến thế ấy,
như thế,
như vậy,
dường ấy
|
hurt
noun, adjective, verb
|
|
đau,
làm hư,
làm thiệt hại,
làm khổ người nào,
bị đau
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|