|
English Translation |
|
More meanings for giấy phép
license
noun
|
|
bằng cử nhân,
bằng lái xe,
giấy phép,
giấy phép hành nghề,
môn bài,
sự cho phép
|
permit
noun
|
|
giấy cho phép,
giấy phép,
phép
|
warrant
noun
|
|
cho phép,
giấy phép,
lịnh,
sự bảo đảm,
sự cho phép,
trát
|
clearance
noun
|
|
bán hạ gía,
giấy phép,
khoảng trống,
sự bán xôn,
sự giao hoán,
sự khai khẩn
|
pass
noun
|
|
đèo,
đường trong núi,
đường xoi,
sự đưa banh,
sự giao banh,
giấy phép
|
leave
noun
|
|
giấy phép,
sự cáo biệt,
sự cho phép,
trốn khỏi,
sự được nghĩ phép,
sự từ giả
|
licence
noun
|
|
bằng cử nhân,
bằng lái xe,
giấy phép,
giấy phép hành nghề,
môn bài,
sự cho phép
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
công nhận
noun, verb
|
|
recognition,
recognize,
acknowledge,
concede,
allow
|
văn thư
noun, adjective
|
|
document,
file,
instrument,
certificate,
archival
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|