|
English Translation |
|
More meanings for bữa ăn
brunch
noun
|
|
buổi ăn,
bữa ăn,
bữa ăn giữa sáng và trưa
|
meal
noun
|
|
bột,
bữa ăn
|
meat
noun
|
|
bữa ăn,
đồ ăn,
thịt,
thịt cơm của trái cây,
thức ăn
|
repast
noun
|
|
buổi ăn,
buổi cơm,
bữa ăn,
bữa cơm
|
refection
noun
|
|
bữa ăn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|