|
English Translation |
|
More meanings for yêu quái
demon
noun
|
|
yêu tinh,
làm việv hăng hái,
ma quỉ,
người hung ác,
thần bổn mạng,
yêu quái
|
devil
noun
|
|
ma,
người giúp việc,
yêu quái,
người hung ác,
người khổ sở
|
phantom
noun
|
|
ma,
mộng tưởng,
quái tượng,
yêu quái
|
specter
noun
|
|
cảnh tượng ghê gớm,
ma quỷ,
yêu quái
|
devilry
noun
|
|
ảo thuật,
khinh suất,
không lo lắng,
môn học về ma quỉ,
tánh độc ác,
tánh hung ác
|
python
noun
|
|
loài trăn lớn,
mãng xà,
ma quỉ,
yêu quái
|
spectre
noun
|
|
cảnh tượng ghê gớm,
ma quỷ,
yêu quái
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|