|
English Translation |
|
More meanings for sự phẫn nộ
anger
verb
|
|
sự phẫn nộ
|
disparage
verb
|
|
sự phẫn nộ,
làm giãm giá,
làm giãm giá trị,
làm ô danh,
phỉ báng
|
distastefulness
|
|
sự phẫn nộ
|
indignation
noun
|
|
sự phẫn nộ,
sự phẩn nộ
|
indignity
noun
|
|
sự phẫn nộ,
đê tiện,
không xứng đáng,
tư cách hèn hạ
|
indulgency
|
|
sự phẫn nộ
|
fomentation
noun
|
|
sự phẫn nộ,
gây phiến loạn,
rịt thuốc vào chổ đau,
xúi giục phiến loạn
|
poignance
|
|
sự phẫn nộ
|
pompousness
|
|
sự phẫn nộ
|
bluffness
|
|
sự phẫn nộ
|
incipience
noun
|
|
sự phẫn nộ,
sự bắt đầu
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|