|
English Translation |
|
More meanings for sự chấm dứt
closure
noun
|
|
đóng kín,
sự bế mạc,
sự chấm dứt,
sự kết thúc
|
gag
noun
|
|
bế mạc,
câu đùa của kép hát,
lời nói đùa,
nói giởn,
phỉnh chơi,
sự chấm dứt
|
cess
noun
|
|
sự chấm dứt,
thay thuế,
thuế,
thuế chổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|