|
English Translation |
|
More meanings for nước láng
polish
noun
|
|
nước bóng,
nước láng,
vật dùng đánh cho bóng,
vật dùng đánh cho láng
|
glaze
noun
|
|
nước bóng,
nước láng,
vẹt ni,
nước men
|
glossiness
noun
|
|
làm cho bóng,
nước bóng,
nước láng
|
sheen
noun
|
|
ánh chiếu sáng lại,
nước bóng,
nước làm cho bóng,
nước làm cho sáng,
nước láng
|
shine
noun
|
|
ánh sáng,
nước bóng,
nước láng,
sự chiếu sáng,
tiếng ồn ào
|
lustre
noun
|
|
người ham muốn,
ánh sáng,
nước bóng,
nước láng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|