|
English Translation |
|
More meanings for hoang đường
fabulous
adjective
|
|
hoang đường,
không thể có,
phi thường,
tưởng tượng,
thần kỳ
|
fiction
noun
|
|
hư không,
điều tưởng tượng,
hoang đường
|
fabled
adjective
|
|
hoang đường,
ngụ ngôn,
tưởng tượng
|
fay
noun
|
|
hoang đường,
nàng tiên
|
romantic
adjective
|
|
hoang đường,
lãng mạn,
mơ mộng,
thuộc về tiểu thuyết
|
fictional
adjective
|
|
hư không,
hoang đường,
tưởng tượng
|
fairy
noun
|
|
chuyện khó tin,
chuyện không có sự thật,
chuyện nói láo,
hoang đường,
nàng tiên,
nói láo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|