|
English Translation |
|
More meanings for sự sa thải
ax
noun
|
|
bớt nhân công,
búa,
giải quyết được việc,
rìu,
sự bớt lương,
sự sa thải
|
axe
noun
|
|
bớt nhân công,
búa,
giải quyết được việc,
rìu,
sự bớt lương,
sự sa thải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|