|
English Translation |
|
More meanings for hung dử
scratchy
adjective
|
|
độc ác,
hay gắt gỏng,
hung ác,
hung dử,
nét vẽ nguệch ngoạc,
tiếng kêu sột soạt
|
beastly
adjective
|
|
bẩn thỉu,
hôi thúi,
hung dử,
dơ dáy,
thuộc về cầm thú,
dử tợn
|
dudgeon
noun
|
|
giận dử,
hung tợn,
hung dử
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|