|
English Translation |
|
More meanings for đều đều
regular
adjective
|
|
chuyên môn,
bình thường,
chánh thức,
có chừng mực,
có định kỳ,
đều đặn
|
regularly
adverb
|
|
có định kỳ,
đều đều
|
jogtrot
noun
|
|
buồn tẻ,
bước đi lắc lư chầm chậm,
đều đều,
nước kiệu chậm,
sự tiến triển đều đều
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|