|
English Translation |
|
More meanings for tang tốc
mourning
noun
|
|
mối buồn rầu,
mối phiền muộn,
mối sầu thảm,
tang chế,
tang tốc
|
accelerate
verb
|
|
tăng tốc,
chóng thêm
|
accelerated
adjective
|
|
tăng tốc,
thúc hối
|
accelerating
|
|
tăng tốc
|
accelerative
|
|
tăng tốc
|
quicken
verb
|
|
tăng tốc,
bước gấp,
gợi,
khêu gợi,
làm cho khỏe lại
|
quickening
|
|
tăng tốc
|
hyperventilation
|
|
tăng tốc
|
overdrive
verb
|
|
tăng tốc,
bắt làm quá mệt,
cho chạy nhiều
|
uprate
|
|
tăng tốc
|
soup up
|
|
tăng tốc
|
sped
|
|
tăng tốc
|
speeded up
|
|
tăng tốc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|