|
English Translation |
|
More meanings for không đọc được
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
đọc
|
|
read
|
đọc
verb
|
|
read,
pronounce,
enunciate,
peruse,
intone
|
See Also in English
read
noun, adjective, verb
|
|
đọc,
đoán,
đọc,
ghi chép,
giãng
|
cant
noun, adjective, verb
|
|
không thể,
giã nhân,
sự giã nghĩa,
góc tường,
dùng lời giã dối
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|