|
English Translation |
|
More meanings for bà nội
grandmother
noun
|
|
bà nội,
bà ngoại
|
grandma
noun
|
|
bà nội
|
granny
noun
|
|
bà già,
bà lảo,
bà nội,
bà ngoại,
cụ già,
lảo già
|
grannie
noun
|
|
bà già,
bà lảo,
bà nội,
bà ngoại,
cụ già,
lảo già
|
grandmotherly
adjective
|
|
bà nội,
bà ngoại
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translations for grandmother
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|