Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does biện hộ mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for biện hộ
advocate verb
bào chửa, biện hộ, binh vực
justify verb
bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
argue verb
biện hộ, cãi, chỉ rỏ, chứng tỏ, tranh luận
plead verb
biện hộ, dẩn chứng, cải, nói giùm, nói giúp, tự thú
apologetic adjective
bào chửa, biện giải, biện hộ, chửa lổi
vindicate verb
bào chừa, biện hộ, binh vực
exculpation noun
minh oan, bào chửa, biện hộ, tha tội
champion verb
bảo hộ, biện hộ
exculpate verb
tha, biện giải, biện hộ, giải oan
try verb
bắt chịu gian nan, biện hộ, thí nghiệm, thử, thử thách, xét đoán
whitewash verb
minh oan, biện hộ, quét nước vôi trắng, thắng không cho địch thủ gở
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024