|
English Translation |
|
More meanings for biện hộ
advocate
verb
|
|
bào chửa,
biện hộ,
binh vực
|
justify
verb
|
|
bào chữa,
biện hộ,
chứng minh là đúng
|
argue
verb
|
|
biện hộ,
cãi,
chỉ rỏ,
chứng tỏ,
tranh luận
|
plead
verb
|
|
biện hộ,
dẩn chứng,
cải,
nói giùm,
nói giúp,
tự thú
|
apologetic
adjective
|
|
bào chửa,
biện giải,
biện hộ,
chửa lổi
|
vindicate
verb
|
|
bào chừa,
biện hộ,
binh vực
|
exculpation
noun
|
|
minh oan,
bào chửa,
biện hộ,
tha tội
|
champion
verb
|
|
bảo hộ,
biện hộ
|
exculpate
verb
|
|
tha,
biện giải,
biện hộ,
giải oan
|
try
verb
|
|
bắt chịu gian nan,
biện hộ,
thí nghiệm,
thử,
thử thách,
xét đoán
|
whitewash
verb
|
|
minh oan,
biện hộ,
quét nước vôi trắng,
thắng không cho địch thủ gở
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|