|
English Translation |
|
More meanings for thí nghiệm
laboratory
adjective
|
|
thí nghiệm
|
experiment
verb
|
|
cuộc thử,
thí nghiệm,
thực nghiệm
|
test
verb
|
|
cuộc thi,
thí nghiệm,
sự khảo thí,
thử,
sự thử
|
experience
verb
|
|
học hỏi,
phải chịu,
thí nghiệm,
thừ thách,
trải qua
|
try
verb
|
|
sự thử,
bắt chịu gian nan,
biện hộ,
thí nghiệm,
thử,
thử thách,
xét đoán
|
trying
noun
|
|
sự thử,
thí nghiệm
|
experimentalise
verb
|
|
thí nghiệm
|
prove
verb
|
|
chứng minh,
chứng rỏ,
chứng tỏ,
chứng thật,
thí nghiệm,
thừ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|