|
English Translation |
|
More meanings for xứng nhau
match
verb
|
|
bì với,
chọn cho xứng nhau,
diêm quẹt,
đưa ra tranh đấu,
hợp với nhau,
ngang hàng
|
correspond
verb
|
|
đối nhau,
giống nhau,
xứng nhau
|
assorted
adjective
|
|
hợp nhau,
phối hợp,
tương hợp,
xứng nhau
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
cuộc cạnh tranh
|
|
competition
|
sự cạnh tranh
|
|
competition
|
phù hợp
noun, adjective, verb, adverb
|
|
fit,
conform,
conformity,
accord,
coincide
|
đối mặt
noun, adjective, verb
|
|
face,
face to face,
front,
opposite
|
đánh
|
|
beaten
|
kỳ thi ra trường
|
|
final
|
cuộc đấu chó
|
|
dogfight
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|