|
English Translation |
|
More meanings for mũ
hat
noun
|
|
mũ,
nón
|
lid
noun
|
|
mũ,
nắp,
nắp chai,
nắp hộp,
nón
|
coif
noun
|
|
mũ
|
coronet
noun
|
|
cổ chân ngựa,
đồ trang sức,
miện nhỏ,
mũ,
tràng hoa,
tràng lá
|
caps
|
|
mũ
|
headdress
|
|
mũ
|
head dress
noun
|
|
mũ,
cổ áo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|