|
English Translation |
|
More meanings for đùa giởn
sporty
adjective
|
|
vui chơi,
đùa giởn,
khoái hoạt,
vui vẻ
|
frisk
noun
|
|
đùa giởn,
sự nhảy nhót
|
frolic
verb
|
|
vui chơi,
hay vui đùa,
đùa giởn,
nô đùa,
vui tính,
sự ngông cuồng,
sự vui chơi
|
gambol
verb
|
|
đùa giởn,
nô đùa
|
romp
verb
|
|
đùa giởn,
nô đùa
|
sport
verb
|
|
chơi đùa,
đeo vật gì lèo lẹt,
đùa giởn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|