|
English Translation |
|
More meanings for không nhớ được
See Also in Vietnamese
không nhớ
adjective, verb
|
|
forget,
forgotten,
remiss
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
nhớ
|
|
mind
|
nhớ
verb
|
|
mind
|
See Also in English
remember
verb
|
|
nhớ lại,
hồi tưởng,
lưu ý đến,
nghĩ đến,
nhớ lại
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|