|
English Translation |
|
More meanings for sự kết lại
agglomeration
noun
|
|
chồng chất lại,
họp thành đống,
sự kết lại,
sự tích tựu
|
coherency
noun
|
|
sự kết lại,
sự kết hợp,
sự liên lạc
|
conglomeration
noun
|
|
sự dính lại,
sự kết lại
|
renewal
noun
|
|
sự đổi mới,
sự kết lại,
sự nói chuyện lại,
sự nối lại,
sự thay mới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|