|
English Translation |
|
More meanings for ủng hộ
support
verb
|
|
chịu đựng,
chống đở,
ủng hộ
|
favor
verb
|
|
làm ơn,
thích,
ủng hộ
|
champion
adjective
|
|
binh vực,
ủng hộ
|
bolster
verb
|
|
binh vực,
chống đở,
ủng hộ
|
maintain
verb
|
|
bảo tồn,
bảo tồn danh dự,
cung cấp,
giữ bình tỉnh,
giữ gìn,
giữ gìn thanh danh
|
exhortation
noun
|
|
có tính cách khuyến khích,
cổ lệ,
cổ vỏ,
cổ vỏ một việc cải cách,
cổ xúy,
khích lệ
|
favour
verb
|
|
làm ơn,
thích,
ủng hộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|