|
English Translation |
|
More meanings for đồ đựng
receptacle
noun
|
|
bình chứa vật gì,
chổ chứa hàng,
đế hoa,
đồ đựng,
khoảng trống chứa hàng,
thùng đựng
|
holder
noun
|
|
cán cầm,
đồ chứa,
đồ đựng,
người cầm giữ,
người giữ cúp,
người nắm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|