|
English Translation |
|
More meanings for sự chỉ trích
criticism
noun
|
|
sự chỉ trích,
sự phê bình
|
damnation
noun
|
|
khổ kiếp,
sự chỉ trích,
tội đày địa ngục,
thán tự nguyền rũa
|
arraignment
noun
|
|
sự buộc tội,
sự chỉ trích
|
reflection
noun
|
|
sự chiếu lại,
sự chỉ trích,
sự khiển trách,
sự nghĩ ngợi,
sự phản chiếu,
sự phản xạ
|
subjection
noun
|
|
sự bắt buộc,
sự chinh phục,
sự chỉ trích
|
See Also in Vietnamese
chỉ trích
noun, adjective, verb
|
|
criticize,
critical,
censure,
condemn,
censorious
|
chỉ
|
|
just
|
chỉ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
just,
show,
merely,
indicate,
mere
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|